Gen cách nhiệt dạng ống

Gen cách nhiệt dạng ống

Gen cách nhiệt Superlon dạng ống

 

Superlon vật liệu cách nhiệt cao su lưu hòa đạt chất lượng

Vật liệu cách nhiệt cao si lưu hóa NBR với cấu trúc ô kín/ sản phẩm ống, sợi và tấm , cuộn chuyên dùng cách nhiệt cho hệ thống làm lạnh , điều hòa hệ thống HAVC và ngành công nghiệp lanh.

Dòng sản phẩm Superlon Class 1 là một loại cách nhiệt xốp cao su lưu hoá được thiết kế kỹ thuật và tạo ra sản phẩm chuyên dụng cho việc kiểm soát sự ngưng tụ hơi nước, chức năng chính được sử dụng cho hệ thống đường ống cách nhiệt chuyên dụng cho hệ thống cho ống điều hoà, đường ống nước làm lạnh và đường ống lạnh.

Qui cách: Dài 183cm/ ống

Đường kính: Từ Þ6 đến Þ150

Độ dày ống: 10mm/ 13mm/ 19mm/ 25mm/ 32mm/ 38mm

Xuất xứ: Superlon / Malaysia

 

Liên Hệ Báo Giá

 

 

 

Các giá trị và thuộc tính kỹ thuật

Phương pháp thử nghiệm theo tiêu chuẩn

Loại vật liệu

Cao su lưu hóa (NBR)

 

Cấu trúc lổ khí

Cấu trúc theo ô kín

 

Cấp độ tỉ trọng

40kg/m3 – 70kg/m3

 

Nhiệt độ vận hành

Tối đa 105oC cho đường ống / (85oC cho bề mặt phẳng); tối thiểu – 50oC.

 

Tính năng chống cháy

   

Lan tỏa trên bề mặt
Nhân rộng diên tích

Class 1:
Tổng chỉ số (i) ≤ 12
Chỉ số phụ (I,) ≤ 6

BS 476 Part 7

Hiệu suất chống cháy

Class 0

BS 476 Part 6

Phản ứng khi có lửa

V-0, 5VA/HF-1, tự dập tắt, không thẩm thấu nóng chảy

UL94

Hệ số truyển dẫn nhiệt

Nhiệt độ trung bình

-10oC

0oC

20oC

W/m·K

0.033

0.034

0.036

Btu·in/hr·ft2·oF

0.23

0.24

0.25

 

ASTM C515

Tính chống thấm nước

3.59 x 10-10 g/Pa.m.s
µ ≥ 7000

ASTM E96

Tỷ lệ hấp thụ nước theo thể tích

0.2%

ASTM C209

Tính năng kháng Ozone
Tính năng ăn mòn
Về môi trường

Tương tác tốt với tầng ôzone

Không có thuộc tính ăn mòn

Không có bụi hay sợi, không có hóa chất Clorofluorocabon (CFC), các chỉ số ODP, và GWP là bằng 0, không ảnh hưởng đến môi trường

superlon class 0

Các size:

TK

pcs / box

 

1/4″

ID

 

1/4″

250

3/8″

200

1/2″

150

5/8″

120

3/4″

100

7/8″

90

1″

80

1 1/8″

72

1 1/4″

56

1 3/8″

48

1 1/2″

42

TK

 

pcs / box

3/8″

ID

 

1/4″

168

3/8″

120

1/2″

100

5/8″

90

3/4″

72

7/8″

60

1″

49

1 1/8″

49

1 1/4″

42

1 3/8″

36

1 1/2″

34

1 5/8″

30

1 7/8″

28

2″

24

2 1/8″

20

2 3/8″

20

2 5/8″

18

2 7/8″

18

3″

18

3 1/8″

15

3 1/2″

15

4″

12

4 1/8″

12

4 1/4″

12

4 1/2″

12

5″

9

5 1/8″

9

5 1/4″

9

5 1/2″

9

TK

 

pcs / box

1/2″

ID

 

1/4″

110

3/8″

90

1/2″

72

5/8″

63

3/4″

56

7/8″

42

1″

42

1 1/8″

36

1 1/4″

30

1 3/8″

30

1 1/2″

25

1 5/8″

25

1 7/8″

20

2″

20

2 1/8″

18

2 3/8″

15

2 5/8″

13

2 7/8″

13

3″

12

3 1/8″

12

3 1/2″

12

4″

10

4 1/8″

10

4 1/4″

10

4 1/2″

10

5″

8

5 1/8″

8

5 1/4″

8

5 1/2″

6

TK

 

pcs / box

3/4″

ID

 

1/4″

48

3/8″

36

1/2″

30

5/8″

30

3/4″

25

7/8″

24

1″

20

1 1/8″

20

1 1/4″

20

1 3/8″

16

1 1/2″

16

1 5/8″

16

1 7/8″

15

2″

12

2 1/8″

12

2 3/8″

10

2 5/8″

9

2 7/8″

9

3″

8

3 1/8″

8

3 1/2″

6

4″

6

4 1/8″

6

4 1/4″

6

4 1/2″

6

5″

5

5 1/8″

5

5 1/4″

5

5 1/2″

5

6″

4

TK

 

pcs / box

1″

ID

 

1/4″

3/8″

30

1/2″

24

5/8″

20

3/4″

20

7/8″

18

1″

16

1 1/8″

16

1 1/4″

15

1 3/8″

12

1 1/2″

12

1 5/8″

12

1 7/8″

10

2″

9

2 1/8″

9

2 3/8″

9

2 5/8″

8

2 7/8″

8

3″

8

3 1/8″

6

3 1/2″

6

4″

6

4 1/8″

4

4 1/4″

4

4 1/2″

4

5″

4

5 1/8″

3

5 1/4″

3

5 1/2″

3

TK

 

pcs / box

1 1/4 “

ID

 

5/8″

12

3/4″

12

7/8″

9

1″

9

1 1/8″

9

1 1/4″

9

1 3/8″

9

1 1/2″

9

1 5/8″

9

1 7/8″

8

2″

6

2 1/8″

6

2 3/8″

6

2 1/2″

6

2 5/8″

6

2 7/8″

4

3″

4

3 1/8″

4

3 1/2″

4

TK

 

pcs / box

1 1/2 “

ID

 

5/8″

9

3/4″

9

7/8″

9

1″

9

1 1/8″

9

1 1/4″

9

1 3/8″

9

1 1/2″

8

1 5/8″

8

1 7/8″

6

2″

6

2 1/8″

6

2 3/8″

6

2 1/2″

6

2 5/8″

6

2 7/8″

4

3″

4

3 1/8″

4

3 1/2″

4

Sản phẩm cùng loại